STT |
Quận/huyện |
Mã BCCS |
Tên Cửa hàng mới |
1 |
Long Xuyên |
1400010001 |
22-23 Hà Hoàng Hổ, Mỹ Xuyên, Long Xuyên, An Giang |
2 |
Thủ Dầu Một |
1400080004 |
216 - 218 Đường Yersin, P.Hiệp Thành, Thủ Dầu Một, Bình Dương |
3 |
QuyNhơn |
1400090001 |
340 Diên Hồng , Phường Ngô Mây,Quy Nhơn, Bình Định |
4 |
Bắc Giang |
1400050001 |
Lô 4A đường Hoàng Văn Thụ, P Xương Giang, tp Bắc Giang |
5 |
Bắc Kạn |
1400040004 |
SN 186 Tổ 8 P. Minh Khai, TX Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn |
6 |
Bạc Liêu |
1400030001 |
52/3 Trần Phú, P7, Bạc Liêu |
7 |
Bắc Ninh |
1400060002 |
387 Ngô Gia Tự - Tiền An - Tp Bắc Ninh |
8 |
Đồng Xoài |
1400100002 |
Tòa nhà Viettel - Phường Tân Xuân - Thị Xã Đồng Xoài - Tỉnh Bình Phước |
9 |
Bến Tre |
1400070002 |
79C Nguyễn Văn Tư- P7 Thành Phố Bến Tre |
10 |
Phan Thiết |
1400110001 |
Tòa nhà Viettel , Đại lộ Hùng Vương, Phường Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận |
11 |
Cà Mau |
1400120001 |
180 Nguyễn Tất Thành, Phường 8, TP Cà Mau |
12 |
Ninh Kiều |
1400140001 |
210 đường Trần Phú - Phường Cái Khế - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ |
13 |
Điện Biên |
1400180001 |
176 tổ 15 phường tân thanh, Tp Điện Biên. |
14 |
Gia Nghĩa |
1400170005 |
21 Trần Hưng Đạo TX Gia Nghĩa Đăk Nông |
15 |
Buôn Ma Thuột |
1400160001 |
65-67 Ngô Quyền Tân lợi Buôn Ma Thuột Đăklăk |
16 |
Liên Chiểu |
1400150001 |
Số 67 Nguyễn Lương Bằng, Q.Liên Chiểu, TP Đà Nẵng |
17 |
Hải Châu |
1400150004 |
Số 40 Nguyễn Thị Minh Khai, Q.Hải Châu, TP Đà Nẵng |
18 |
Biên Hòa |
1400190001 |
Số 68, khu3, phường Long Bình Tân, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai |
19 |
Tx.Hồng Ngự |
1400200012 |
1/4 Lô I Ấp Thượng Xã Thường Thới Tiền H Hồng Ngự Đồng Tháp |
20 |
Pleiku |
1400210001 |
CHTT 89 Phạm Văn Đồng |
21 |
Quận 1 |
1400590001 |
43 Nguyễn Cư Trinh, P. Nguyễn Cư Trinh Q.1 ( gần ngã tư Cống Quỳnh - Nguyễn Cư Trinh) |
22 |
Tân Bình |
1400590002 |
286 Cộng Hoà - P.13 - Tân Bình |
23 |
Quận 8 |
1400590003 |
368 Phạm Hùng P.5 Q.8 |
24 |
Quận 6 |
1400590004 |
107-109 Hậu Giang - P.5 - Q6 |
25 |
Quận 9 |
1400590005 |
258 Lê Văn Việt - P. Tăng Nhơn Phú B - Q9 |
26 |
Quận 7 |
1400590006 |
420 Nguyễn Thị Thập - P.Tân Quy - Q7 |
27 |
Bình thạnh |
1400590007 |
58 Nguyễn Văn Đậu - P.6 - Bình Thạnh |
28 |
Gò vấp |
1400590008 |
06 Quang Trung - P.10 - Gò vấp (Đối diện UBND Q. Gò Vấp) |
29 |
Gò vấp |
1400590009 |
B21 Phan Văn Trị - P.7 - Gò Vấp |
30 |
Phú nhuận |
1400590010 |
141 Phan Đăng Lưu - P.2 - Phú Nhuận |
31 |
Quận 1 |
1400590011 |
174 Trần Quang Khải - P. Tân định - Q1 |
32 |
Quận 2 |
1400590012 |
26A7 Trần Não - P.Bình An - Q2 |
33 |
Quận 5 |
1400590013 |
190 Lê Hồng Phong - P.4 - Q5 |
34 |
Quận 4 |
1400590014 |
385 Tôn Đản - P.15 - Q4 |
35 |
Quận 5 |
1400590015 |
214- 216 Hùng Vương - Hồ Chí Minh |
36 |
Bình Tân |
1400590016 |
940 Tỉnh lộ 10 - P. Tân Tạo - Bình Tân |
37 |
Bình thạnh |
1400590017 |
76 Quốc Lộ 13 - P.26 - Bình Thạnh |
38 |
Quận 3 |
1400590018 |
644 Cách Mạng Tháng 8 - P. 11 - Q3 |
39 |
Quận 9 |
1400590019 |
31 Đỗ Xuân Hợp - P. Phước Long B - Q9 |
40 |
Quận 11 |
1400590020 |
493 Lạc Long Quân - P.5 - Q11 |
41 |
Thủ đức |
1400590022 |
939 Kha Vạn Cân - P. Linh tây - Thủ Đức |
42 |
Quận 10 |
1400590028 |
294A Đường 3/2 P.12 Q.10 |
43 |
Bình thạnh |
1400590030 |
167 Nơ Trang Long - P.12 - Q. Bình Thạnh |
44 |
Quận 8 |
1400590032 |
A3/6 Quốc lộ 50 - Bình Hưng - Bình Chánh |
45 |
Quận 12 |
1400590033 |
1B/ L1 Tô ký - P. Trung Mỹ Tây - Q12 |
46 |
Gò Vấp |
1400590039 |
194-196 Lê Đức Thọ - P.15 - Gò Vấp |
47 |
Tân bình |
1400590040 |
1268 Lạc Long Quân - P.8 - Tân Bình |
48 |
Phú nhuận |
1400590046 |
208 Huỳnh Văn Bánh - P.12 - Phú nhuận |
49 |
Bình Tân |
1400590047 |
610 Kinh Dương Vương, P. An Lạc, Q. Bình Tân, TP HCM. |
50 |
Tân Phú |
1400590024 |
231 Lê Trọng Tấn |
51 |
Hóc Môn |
1400590021 |
31/3 Lý Thường Kiệt |
52 |
Hải Dương |
1400270001 |
169 Bạch Đằng Phường Trần Phú TP Hải Dương |
53 |
Hà Giang |
1400220001 |
Tòa nhà chi nhánh, Tổ 13, phường Nguyễn Trãi, TP Hà Giang |
54 |
Đống Đa |
1400240001 |
CHTT 233 Xã Đàn Đống Đa HNI |
55 |
Thanh Xuân |
1400240003 |
CHTT Số 1 Hoàng Đạo Thúy Thanh Xuân HNI |
56 |
Cầu Giấy |
1400240004 |
CHTT 184 Hoàng Quốc Việt Cầu Giấy HNI |
57 |
Ba Đình |
1400240006 |
CHTT 50 Văn Cao Ba Đình HNI |
58 |
Hoàng Mai |
1400240007 |
CHTT 735 Giải Phóng Hoàng Mai HNI |
59 |
Hai Bà Trưng |
1400240008 |
CHTT 316 Minh Khai Hai Bà Trưng HNI |
60 |
Đống Đa |
1400240009 |
CHTT 185 Giảng Võ HNI |
61 |
Thanh Xuân |
1400240011 |
Số 12 Lê Trọng Tấn, Khương Mai Thanh Xuân Hà Nội |
62 |
Hà Đông |
1400240013 |
Số 495 Quang Trung Hà Đông Hà Nội |
63 |
Hoàn Kiếm |
1400240015 |
Số 32 Phan Chu Trinh Hoàn Kiếm Hà Nội |
64 |
Long Biên |
1400240019 |
Số 84 Ngọc Lâm Long Biên Hà Nội |
65 |
Hoàn Kiếm |
1400240022 |
Số 53 Lương Văn Can, Hàng Trống Hoàn Kiếm Hà Nội |
66 |
Từ Liêm |
1400240028 |
Kiốt Số 2 Nhà B5 Khu ĐT Mỹ Đình 1, Đường Nguyễn Cơ Thạch, Nam Từ Liêm Hà Nội |
67 |
Tây Hồ |
1400240035 |
44 Xuân Diệu Tây Hồ Hà Nội |
68 |
Phủ Lý |
1400230001 |
Tòa nhà Viettel, Quốc lộ 1A, P.Hai Bà Trưng, TP Phủ Lý, Hà nam |
69 |
Ngô Quyền |
1400280001 |
Số 2 Lạch tray, Ngô Quyền Hải Phòng |
70 |
Hải An |
1400280002 |
223 Lạch tray, Ngô Quyền, Hải Phòng |
71 |
Hà Tĩnh |
1400260002 |
235 đường Trần Phú, Tổ 2 Phường Trần Phú, TP Hà Tĩnh- Hà Tĩnh |
72 |
Huế |
1400570001 |
92 Nguyễn Huệ, Huế |
73 |
Vị Thanh |
1400290001 |
Số 60 Nguyễn Công Trứ, KV2, P1, TP.Vị Thanh, Hậu Giang |
74 |
Hưng Yên |
1400310003 |
Số 537 Nguyễn Văn Linh, Hiến Nam, TP Hưng Yên |
75 |
Rạch Giá |
1400330004 |
54-55 Lạc Hồng, Vĩnh Lạc, Rạch Giá Kiên Giang. |
76 |
Nha Trang |
1400320011 |
17 yersin lộc Thọ nha Trang |
77 |
Kon Tum |
1400340001 |
205 (124B số cũ ) Lê Hồng Phong, Quyết Thắng, Kon Tum, Kon Tum |
78 |
Bến Lức |
1400390002 |
40, Nguyễn Hữu Thọ, Thị Trấn Bến Lức, Long An |
79 |
Lào Cai |
1400370001 |
491 - Đường Hoàng Liên - P. Kim Tân - TP Lào Cai |
80 |
Lai Châu |
1400350001 |
Đại Lộ Lê Lợi - Phường Tân Phong - TP Lai Châu - Lai Châu |
81 |
Đà Lạt |
1400380001 |
54B Phan Đình Phùng, TP. Đà Lạt |
82 |
Lạng Sơn |
1400360001 |
422 (Tòa nhà Viettel) Hùng Vương, Mai Pha, Lạng Sơn |
83 |
Vinh |
1400410001 |
Số 91 Minh Khai - Tp Vinh - Nghệ An |
84 |
Ninh Bình |
1400420001 |
Phố 11 Đông Thành TP Ninh Bình |
85 |
Nam Định |
1400400002 |
224 Quang Trung, Phường Quang Trung |
86 |
Phan Rang |
1400430001 |
24 Trần Phú, P.Phủ Hà, Tp.Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận |
87 |
Việt Trì |
1400440001 |
Số nhà 1668, Đường Hùng Vương, Phường Nông Trang, TP. Việt Trì, Phú Thọ |
88 |
Tuy Hòa |
1400450001 |
321 Nguyễn Huệ Phường 5 Tp Tuy Hòa Phú Yên |
89 |
Đồng Hới |
1400460001 |
44 Lý Thường Kiệt Đồng Hới Quảng Bình |
90 |
Hạ Long |
1400490001 |
Tổ 4 Khu 5D Bãi Cháy Hạ Long Quảng Ninh |
91 |
Quảng Ngãi |
1400480001 |
141A Nguyễn Nghiêm Quảng Ngãi |
92 |
Tam Kỳ |
1400470001 |
121 Hùng Vương, An Mỹ, Tam Kỳ, Quảng Nam |
93 |
Đông Hà |
1400500001 |
171 Quốc Lộ 9 - Phường 5- Đông Hà - Quảng Trị |
94 |
Sơn La |
1400520001 |
Số 252 Lê Duẩn, tổ 2 phường Chiềng Sinh, Tp Sơn La, tỉnh Sơn La |
95 |
Sóc Trăng |
1400510001 |
ấp 2, Quốc Lộ 1A, TT Phú Lộc, huyện Thạnh Trị, tỉnh Sóc Trăng |
96 |
Thái Bình |
1400540001 |
Số 431, phố Trần Hưng Đạo, phường Trần Hưng Đạo, TP Thái Bình |
97 |
Gò Công |
1400580002 |
15, Nguyễn Huệ, F1, TX Gò Công, Tiền Giang |
98 |
Thanh Hóa |
1400560001 |
Tòa nhà Viettel Nam Đại Lộ Lê Lợi Đông Hương TP Thanh Hóa Thanh Hóa |
99 |
Tây Ninh |
1400530001 |
Só 025, đường Lê Lợi ,P2, Thành Phố Tây Ninh , Tây Ninh |
100 |
Thái Nguyên |
1400550001 |
Số 4 Hoàng văn Thụ - TP Thái Nguyên |
101 |
Tuyên Quang |
1400610005 |
SN 172, tổ 26, Phường Tân Quang, Tuyên Quang |
102 |
Trà Vinh |
1400600001 |
số 156 Nguyễn Đáng Khóm 6 Phường 7 TP Trà Vinh Trà Vinh |
103 |
Vĩnh Long |
1400620004 |
87 Đinh Tiên Hoàng Phường 8 Thành Phố Vĩnh Long- Vĩnh Long |
104 |
Phúc Yên |
1400630002 |
Thị trấn Phúc yên, Phúc yên,Vĩnh Phúc |
105 |
Vũng Tàu |
1400020001 |
600 Trương Công Định, P.NAN, TP Vũng Tàu |
106 |
Yên Bái |
1400640010 |
Tổ 3, phường Hồng Hà, TP. Yên Bái, Yên Bái |
107 |
Hòa Bình |
1400300002 |
Xóm 8 xã Sủ Ngòi, TP Hòa Bình |
108 |
Cao Bằng |
1400130012 |
Tổ 15, P. Sông Bằng, TP Cao Bằng |